Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 01-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 07:26 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 64 ngoại tệ tăng giá và 20 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
720,000 -115,000.00 | 0.00 | 740,000 -120,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,449.52 -131.48 | 16,615.68 -73.32 | 17,148.68 -113.32 |
Đô la Canada | CAD | 18,244 246.00 | 18,354 248.00 | 18,984 256.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,880 27,880 | 27,930 -878.00 | 28,561 28,561 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,445.43 3,445.43 | 3,480.23 3,480.23 | 3,592.41 3,592.41 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,611.00 3,611.00 | 3,781.00 3,781.00 |
Euro | EUR | 26,845 -49.26 | 27,116 113.91 | 28,317 387.66 |
Bảng Anh | GBP | 31,623 31,623 | 32,004 -500.00 | 32,956 32,956 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.49 304.49 | 316.67 316.67 |
Yên Nhật | JPY | 155.05 -7.77 | 159.40 -4.24 | 166.06 -3.87 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.20 16.20 | 16.40 -2.07 | 20.20 20.20 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,339.00 250.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,404 -423.00 | 18,524 -426.00 | 19,159 -441.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 678.00 -69.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,224 54.00 | 25,254 54.00 | 25,474 12.00 |
Vàng SJC | XAU | 830,000 -50,000.00 | 0.00 | 870,000 -20,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.